Có 2 kết quả:
检讨 jiǎn tǎo ㄐㄧㄢˇ ㄊㄠˇ • 檢討 jiǎn tǎo ㄐㄧㄢˇ ㄊㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine or inspect
(2) self-criticism
(3) review
(2) self-criticism
(3) review
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine or inspect
(2) self-criticism
(3) review
(2) self-criticism
(3) review
Bình luận 0